Thiết bị đo khí formandehyde sử dụng công nghệ photoelectric photometry . Bơm lấy mẫu khí được điều khiển bằng vi xử lý.
Loại máy dò khí mới sử dụng công nghệ photoelectric photometry . Bơm lấy mẫu khí được điều khiển bằng vi xử lý,...
Tính năng máy dò khí formandehyde:
- Hiển thị LCD
- Tính năng tự kiểm tra
- Khởi động nhanh
- Khả năng lưu 99 giá trị đọc
- Có thể tải dữ liệu đo về mấy tính
- Độ phân giải 0.005 ppm
Thông số kỹ thuật máy đo khí formandehyde như sau:
| Loại khí dò |
Formaldehyde trong không khí (HCHO) |
| Tầm đo |
0 ~ 4ppm (0.005ppm/phân giải) |
0 ~ 1ppm (0.01ppm/phân giải) |
| Thời gian đáp ứng |
30 phút (1800 giây) |
15 phút (900 giây) |
| Nguyên lý dò khí |
Phương pháp Photoelectric Photometry |
| Phương pháp dò |
Phương pháp Colorimetric |
| Hiển thị |
LCD |
| Phương pháp lấy mẫu |
Bơm hút bên trong |
| Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động |
-10 to 40 0C, độ ẩm dưới 90%RH |
| Bộ nhớ |
Lưu tới 99 giá trị đo |
| Nguồn cung cấp |
Pin AA x 4 |
| Thời gian hoạt động |
Liên tục 12giờ, không bật đèn, không có cảnh báo |
| Kích thước |
85 (ngang) x 190 (cao) x 40 (dày) mm |
| Khối lượng |
500 grm |
| |
|
Tác động ảnh hường từ loại khí khác:
|
| |
|
|
| Khí thử |
Nồng độ |
Khí độc |
| Toluene |
1.0% vol |
0ppm |
| Benzene |
1.0% vol |
0ppm |
| Acetolaldehyde |
100 ppm |
0ppm |
| Carbon monoxide |
50 ppm |
0ppm |
| Carbon dioxide |
1.0% vol |
0ppm |
| Ammonia |
2.5 ppm |
0ppm |
| Acetone |
1.0% vol |
0ppm |
|
Phụ kiện kèm theo máy dò khí như sau:
Phụ kiện chuẩn:
|
|
- TAB thử
- Túi đựng
- Pin Alkaline AA
- Sách hướng dẫn sử dụng
- Chứng chỉ hiệu chỉnh máy
|
|
Phụ kiện chọn thêm:
|
- TAB thử 20 cái/ hộp
- Bộ lọc bụi
- Phần mềm quản lý dữ liệu đo
- Cáp dữ liệu
- Chân máy
|
Rất mong trở thành nhà cung cấp máy đo khí và hỗ trợ công tác kiểm định cho quý khách hàng. Xin liên hệ theo địa chỉ dưới đây :
CÔNG TY CỔ PHẦN HGROUP
Địa chỉ : Số 12/942, đường Láng, quận Đống Đa, Hà Nội
Tel : 024.8582.2159 Fax : 024.3791.7621