DTM-362 | DTM-352 | DTM-332 | |
Ống kính | |||
Chiều dài Độ phóng đại ống kính Kích thước kính vật Trường ngắm Độ phân giải Tiêu cự nhỏ nhất |
158mm 33x (tuỳ chọn kính mắt 21x/41x) 45mm (khối đo xa 50mm) 1°20´ 2,5" 1,3m |
||
Đo khoảng cách | |||
Phạm vi với gương chuyên dùng Nikon | |||
Điều kiện bình thường Với gương giấy 5 x 5cm Với gương mini Với gương đơn Với gương chùm ba |
Tầm nhìn xấp xỉ 20km 5 tới 100m 1000m 2000m 2600m |
||
Điều kiện tốt Với gương giấy 5 x 5cm Với gương mini Với gương đơn Với gương chùm ba |
Tầm nhìn trên 40km 5 tới 100m 1200m 2300m 3000m |
||
Độ chính xác (chế độ đo tinh tới gương) | ±(3+2ppmxD)mm ±(3+3ppmxD)mm ở nhiệt độ -20°C tới -10°C, 40°C tới 50°C |
||
Thời gian đo | |||
Đo tới gương Đo tinh Đo nhanh |
1,6s (ban đầu 1,6s) 1,0s (ban đầu 1,4s) |
||
Hiển thị nhỏ nhất | |||
Đo tinh Đo thô |
1mm 10mm |
||
Phạm vi nhiệt độ môi trường | -20°C tới 50°C | ||
Hiệu chỉnh khí quyển | |||
Phạm vi nhiệt độ Phạm vi áp suất Hằng số gương |
-20°C tới 60°C 400mHg tới 999mHg -999 tới +999 |
||
Đo góc | |||
Hệ thống đọc | Đầu dò quang điện mã vạch tăng dần | ||
Góc bằng | Hai đầu dò đối xứng | Một đầu dò | |
Góc đứng | Một đầu dò | ||
Nhảy số nhỏ nhất | 1"/5"/10" | ||
Độ chính xác DIN 18723 | 3" | 5" | |
Cảm biến bù nghiêng | |||
Kiểu | Hai trục | Trục đứng | |
Phương pháp | Đầu dò áp điện | ||
Phạm vi bù | ±3´ | ||
Độ chính xác đặt | 1" | ||
Độ nhạy bọt thủy | |||
Bọt thủy dài Bọt thủy tròn |
30"/2mm 10´/2mm |
||
Dọi tâm quang học | |||
Độ phóng đại Phạm vi tiêu cự |
3x 0,5m tới ảnh |
||
Hiển thị/ bàn phím | |||
Màn hình tinh thể lỏng (128 x 64 dot)/ 25 phím | Hai bên | Một bên | |
Bộ nhớ trong | 10.000 bản ghi | ||
Kích thước | |||
Rộng x dầy x cao | 168 x 173 x 347 mm | ||
Khối lượng (xấp xỉ) | |||
Máy (gồm cả pin) | 5,3kg | 5,2kg | |
Pin BC-65 | 0,4kg | ||
Hòm máy nhựa | 2,4kg | ||
Pin Ni-MH BC-65 | |||
Thời gian làm việc Đo góc/ cạnh liên tục Thao tác đo góc/cạnh chừng 30 giây Đo góc |
xấp xỉ 16h xấp xỉ 27h xấp xỉ 30h |
||
Bộ nạp nhanh Q-70E | xấp xỉ 2h để nạp đầy | ||
Bộ nạp nhanh Q-70C (đầu nạp cắm ổ châm thuốc lá DC 12V) | xấp xỉ 2h (để xả hết BC-65 cần lâu hơn) |
Hãng sản xuất : Nikon-Trimble
Xuất xứ : Nhật Bản
Đặc trưng độ chính xác đo góc có các model 3" và 5" của seri máy toàn đạc điện tử Nikon DTM-302 tuỳ theo dự kiến ứng dụng khảo sát của bạn. Máy toàn đạc điện tử Seri DTM-302 đưa ra độ chính xác đo cự ly cao nhất tới ± (2 + 2 ppm x D) mm. Lợi ích kép nhờ mẫu chế tạo thuận tiện và thông minh, bạn có thể dự định cái nào sẽ đạt được độ chính xác và sự chuẩn xác lớn nhất với mọi việc đo lường.
Đỉnh cao sự hoàn thiện việc đo lường của bạn là công nghệ khối đo xa phản quang của seri Nikon DTM-302.
Hệ thống đo phản quang của Nikon sử dụng công nghệ mới nhất, làm cho việc đo phản quang cự ly xa tới 300m. Tất yếu bạn không cần thiết đặt lại điều kiện đo nhờ kỹ thuật đo linh hoạt mà tiện dụng của seri DTM-302.
Công nghệ đo phản quang của seri Nikon DTM-302 loại trừ việc điều tiêu cho phép đo chi tiết nhanh và hiệu quả hơn.
Tia dọi điểm đồng trục liên tục giúp bạn giảm thời gian tìm mục tiêu và ngắm đo.
Đặc trưng máy toàn đạc điện tử seri DTM-302 Nikon có bàn phím nổi, bao gồm các phím do người sử dụng đặt giúp cho truy cập nhanh vào các chức năng bạn hay sử dụng nhất. Bàn phím có các phím đánh dấu rõ ký tự chữ và số làm cho nó dễ truy cập phần mềm điều khiển linh hoạt và mạnh mẽ trong máy. Năng lực làm việc khảo sát nhanh và hiệu quả, và sự nổI trội không gì so sánh được khi bạn học để tới ưu hoá các khả năng của seri DTM-302.
Các máy toàn đạc điện tử Nikon DTM-302 rất bền để chịu đựng cho mọi điều kiện thời tiết và đáp ứng các tiêu chuẩn chống bụi và nước cấp IP56. Pin trên máy toàn đạc điện tử cho phép thực hiện việc đo góc/ cạnh liên tục tới 16 giờ, hay duy trì trạng thái máy làm việc tới 30 giờ. Kết cấu bền vững và thời gian làm việc của pin kéo dài cho phép máy làm việc ở nơi xa và khó khăn khi bạn cần.
DTM-362 | DTM-352 | DTM-332 | |
Ống kính | |||
Chiều dài Độ phóng đại ống kính Kích thước kính vật Trường ngắm Độ phân giải Tiêu cự nhỏ nhất |
158mm 33x (tuỳ chọn kính mắt 21x/41x) 45mm (khối đo xa 50mm) 1°20´ 2,5" 1,3m |
||
Đo khoảng cách | |||
Phạm vi với gương chuyên dùng Nikon | |||
Điều kiện bình thường Với gương giấy 5 x 5cm Với gương mini Với gương đơn Với gương chùm ba |
Tầm nhìn xấp xỉ 20km 5 tới 100m 1000m 2000m 2600m |
||
Điều kiện tốt Với gương giấy 5 x 5cm Với gương mini Với gương đơn Với gương chùm ba |
Tầm nhìn trên 40km 5 tới 100m 1200m 2300m 3000m |
||
Độ chính xác (chế độ đo tinh tới gương) | ±(3+2ppmxD)mm ±(3+3ppmxD)mm ở nhiệt độ -20°C tới -10°C, 40°C tới 50°C |
||
Thời gian đo | |||
Đo tới gương Đo tinh Đo nhanh |
1,6s (ban đầu 1,6s) 1,0s (ban đầu 1,4s) |
||
Hiển thị nhỏ nhất | |||
Đo tinh Đo thô |
1mm 10mm |
||
Phạm vi nhiệt độ môi trường | -20°C tới 50°C | ||
Hiệu chỉnh khí quyển | |||
Phạm vi nhiệt độ Phạm vi áp suất Hằng số gương |
-20°C tới 60°C 400mHg tới 999mHg -999 tới +999 |
||
Đo góc | |||
Hệ thống đọc | Đầu dò quang điện mã vạch tăng dần | ||
Góc bằng | Hai đầu dò đối xứng | Một đầu dò | |
Góc đứng | Một đầu dò | ||
Nhảy số nhỏ nhất | 1"/5"/10" | ||
Độ chính xác DIN 18723 | 3" | 5" | |
Cảm biến bù nghiêng | |||
Kiểu | Hai trục | Trục đứng | |
Phương pháp | Đầu dò áp điện | ||
Phạm vi bù | ±3´ | ||
Độ chính xác đặt | 1" | ||
Độ nhạy bọt thủy | |||
Bọt thủy dài Bọt thủy tròn |
30"/2mm 10´/2mm |
||
Dọi tâm quang học | |||
Độ phóng đại Phạm vi tiêu cự |
3x 0,5m tới ảnh |
||
Hiển thị/ bàn phím | |||
Màn hình tinh thể lỏng (128 x 64 dot)/ 25 phím | Hai bên | Một bên | |
Bộ nhớ trong | 10.000 bản ghi | ||
Kích thước | |||
Rộng x dầy x cao | 168 x 173 x 347 mm | ||
Khối lượng (xấp xỉ) | |||
Máy (gồm cả pin) | 5,3kg | 5,2kg | |
Pin BC-65 | 0,4kg | ||
Hòm máy nhựa | 2,4kg | ||
Pin Ni-MH BC-65 | |||
Thời gian làm việc Đo góc/ cạnh liên tục Thao tác đo góc/cạnh chừng 30 giây Đo góc |
xấp xỉ 16h xấp xỉ 27h xấp xỉ 30h |
||
Bộ nạp nhanh Q-70E | xấp xỉ 2h để nạp đầy | ||
Bộ nạp nhanh Q-70C (đầu nạp cắm ổ châm thuốc lá DC 12V) | xấp xỉ 2h (để xả hết BC-65 cần lâu hơn) |
Rất mong trở thành nhà cung cấp máy toàn đạc điện tử và hỗ trợ công tác kiểm định cho quý khách hàng. Xin liên hệ theo địa chỉ dưới đây để được tư vấn model phù hợp nhất:
CÔNG TY CỔ PHẦN HGROUP
Địa chỉ : Số 12/942, đường Láng, quận Đống Đa, Hà Nội
Tel : 024.8582.2159 Fax : 024.3791.7621