Năng lực tạo nên giá trị - Chuyên sâu cho từng sản phẩm
VN EN

Sản phẩm

Máy toàn đạc điện tử model : DTM-652

Liên hệ
0936.36.8731 0936.36.8731
Thông số kỹ thuật Máy toàn đạc điện tử model : DTM-652
  DTM-652 NPL-632
Kích thước kính vật 45mm
(EDM: 50mm)
40mm
(EDM: 50mm)
Độ phóng đại 33x (21x/41x tùy chọn ) 26x (16x/32x tùy chọn)
Trường ngắm 1°20' 1°30'
Độ phân giải 2.5" 3"
Tiêu cự ngắn nhất 1.3m 1.6m
Chiếu sáng thị cự 3 mức thay đổi
Đo khảng cách
Điều kiện tốt  
Gương giấy (5 x 5 cm) 5 tới 100m 1.6 tới 300m
Gương mini 1100m 1.6 tới 3000m
Gương đơn 2700m 1.6 tới 5000m
Gương ba 3600m -
Gương chùm chín 4400m -
Điều kiện bình thường  
Gương giấy(5 x 5 cm) 5 tới 100m 1.6 tới 300m
Gương mini 950m 1.6 tới 3000m
Gương đơn 2400m 1.6 tới 5000m
Gương ba 3100m -
Gương chùm chín 3700m -
Chế độ đo không gương
(tiêu điểm màu trắng)*1
- 1.6 to 210m
Dải hiển thị 9999.9999m
Độ chính xác
Đo tinh ±(2+2ppm x D)mm ±(3+2ppm x D)mm (-10°C tới +40°C)
±(3+3ppm x D)mm (–20°C to –10°C, +40°C tới +50°C)
Đo thô ±(4+2ppm x D)mm ±(5+10ppm x D)mm
Hiển thị nhỏ nhất
Chế độ chính xác 0.1/1mm
Chế độ bình thường 1/10mm
Thời gian đo (DTM-652)*2
Chế độ chính xác 1.0 sec (lần đầu đo: 1.0 sec) -
Chế độ bình thường 0.5 sec (lần đầu đo: 1.0 sec) -
Thời gian đo (NPL-632)*2
Đo tinh - 1.3 sec (lần đầu đo: 2.0 sec)
Đo thô - 0.5 sec (lần đầu đo: 1.6 sec)
Đo không gương (đo tinh) - 1.6 sec (lần đầu đo: 2.6 sec)
Đo không gương (đo thô) - 0.8 sec (lần đầu đo: 2.0 sec)
Nhiệt độ môi trường –20°C to 50°C
Thay đổi điều kiện khí quyển
Dải nhiệt độ -40°C to 60°C
Áp xuất 400 to 999mmHg
Phân giải bàn độ
(Độ) 0.5"/1"/5" 1"/5"/10"
(Gon) 0.1/0.2/1mgon 0.2/1/2mgon
(MIL6400) 0.002//0.02mil 0.005/0.02/0.05mil
Độ chính xác 1" 2"
Bù trừ cân bằng
Chế độ Chất lỏng , hai trục
Dải bù trừ ±3'
Độ chính xác ±1"
Bọt thủy tròn 10'/2mm
Dọi tâm quang học
Ảnh Thuận
Độ phóng đại 3x
Trường nhìn
Điều chỉnh tiêu cự 0.5m ~ 
Màn hình hiển thị
Kiểu Màn hình đồ hoạ LCD (128 x 64 dot) hai màn hình
Bộ nhớ
Góc cạnh/tọa độ 10,000 ghi nhớ
Thẻ nhớ ngoài CompactFlash (CF) card, USB memory
Chỉ tiêu môi trường IP54
Kích thước 166 x 168 x 365mm
Trọng lượng
Máy chính 5.3 kg 5.3 kg
Bộ sạc cho pin BC-80/65 0.6 kg

Hãng sản xuất : Nikon-Trimble
Xuất xứ : Nhật Bản

Ứng dụng máy toàn đạc điện tử DTM 652:

Máy Toàn Đạc Điện Tử Nikon DTM 652 là sản phẩm cao cấp của hãng Nikon, được thiết kế thích nghi với mọi thời tiết đảm bảo khả năng làm việc thuận lợi trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt ngoài thực địa. Máy toàn đạc điện tử có khả năng chống nước cao theo tiêu chuẩn IPX6. Với cổng giao diện cắm thẻ nhớ CompactFlash (CF) và USB giúp việc truyền dữ liệu được linh hoạt.
Máy toàn đạc điện tử được kết nối trao đổi dữ liệu từ máy đến PC và ngược lại dễ dàng. Hình dáng thuận tiện, thao tác máy dễ dàng đáp ứng mọi công việc. Hệ thống ống kính bắt ảnh sáng, rõ nét. Tuổi thọ của pin dài phát huy tối đa hiệu suất làm việc. Kính thiên văn gọn, ổn định. Trên máy toàn đạc điện tử có tới hai màn hình đồ họa LCD lớn có độ phân giải cao đảm bảo hiển thị rõ nét, cùng nhiều chương trình ứng dụng đo chuyên nghiệp, hiện đại.

 

Thông số kỹ thuật máy toàn đạc điện tử DTM 652:

  DTM-652 NPL-632
Kích thước kính vật 45mm
(EDM: 50mm)
40mm
(EDM: 50mm)
Độ phóng đại 33x (21x/41x tùy chọn ) 26x (16x/32x tùy chọn)
Trường ngắm 1°20' 1°30'
Độ phân giải 2.5" 3"
Tiêu cự ngắn nhất 1.3m 1.6m
Chiếu sáng thị cự 3 mức thay đổi
Đo khảng cách
Điều kiện tốt  
Gương giấy (5 x 5 cm) 5 tới 100m 1.6 tới 300m
Gương mini 1100m 1.6 tới 3000m
Gương đơn 2700m 1.6 tới 5000m
Gương ba 3600m -
Gương chùm chín 4400m -
Điều kiện bình thường  
Gương giấy(5 x 5 cm) 5 tới 100m 1.6 tới 300m
Gương mini 950m 1.6 tới 3000m
Gương đơn 2400m 1.6 tới 5000m
Gương ba 3100m -
Gương chùm chín 3700m -
Chế độ đo không gương
(tiêu điểm màu trắng)*1
- 1.6 to 210m
Dải hiển thị 9999.9999m
Độ chính xác
Đo tinh ±(2+2ppm x D)mm ±(3+2ppm x D)mm (-10°C tới +40°C)
±(3+3ppm x D)mm (–20°C to –10°C, +40°C tới +50°C)
Đo thô ±(4+2ppm x D)mm ±(5+10ppm x D)mm
Hiển thị nhỏ nhất
Chế độ chính xác 0.1/1mm
Chế độ bình thường 1/10mm
Thời gian đo (DTM-652)*2
Chế độ chính xác 1.0 sec (lần đầu đo: 1.0 sec) -
Chế độ bình thường 0.5 sec (lần đầu đo: 1.0 sec) -
Thời gian đo (NPL-632)*2
Đo tinh - 1.3 sec (lần đầu đo: 2.0 sec)
Đo thô - 0.5 sec (lần đầu đo: 1.6 sec)
Đo không gương (đo tinh) - 1.6 sec (lần đầu đo: 2.6 sec)
Đo không gương (đo thô) - 0.8 sec (lần đầu đo: 2.0 sec)
Nhiệt độ môi trường –20°C to 50°C
Thay đổi điều kiện khí quyển
Dải nhiệt độ -40°C to 60°C
Áp xuất 400 to 999mmHg
Phân giải bàn độ
(Độ) 0.5"/1"/5" 1"/5"/10"
(Gon) 0.1/0.2/1mgon 0.2/1/2mgon
(MIL6400) 0.002//0.02mil 0.005/0.02/0.05mil
Độ chính xác 1" 2"
Bù trừ cân bằng
Chế độ Chất lỏng , hai trục
Dải bù trừ ±3'
Độ chính xác ±1"
Bọt thủy tròn 10'/2mm
Dọi tâm quang học
Ảnh Thuận
Độ phóng đại 3x
Trường nhìn
Điều chỉnh tiêu cự 0.5m ~ 
Màn hình hiển thị
Kiểu Màn hình đồ hoạ LCD (128 x 64 dot) hai màn hình
Bộ nhớ
Góc cạnh/tọa độ 10,000 ghi nhớ
Thẻ nhớ ngoài CompactFlash (CF) card, USB memory
Chỉ tiêu môi trường IP54
Kích thước 166 x 168 x 365mm
Trọng lượng
Máy chính 5.3 kg 5.3 kg
Bộ sạc cho pin BC-80/65 0.6 kg

 
Rất mong trở thành nhà cung cấp 
máy toàn đạc điện tử và hỗ trợ công tác kiểm định cho quý khách hàng. Xin liên hệ theo địa chỉ dưới đây để được tư vấn model phù hợp nhất:
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NÂNG CHUYỂN & ĐO KIỂM
Địa chỉ  :   Số 12/942, đường Láng, quận Đống Đa, Hà Nội
Tel : 024.8582.2159                             Fax : 024.3791.7621