Năng lực tạo nên giá trị - Chuyên sâu cho từng sản phẩm
VN EN

Sản phẩm

Máy toàn đạc điện tử Nivo C Series

Liên hệ
0936.36.8731 0936.36.8731
Thông số kỹ thuật Máy toàn đạc điện tử Nivo C Series

 Đo cạnh

  • Đo phản quang mục tiêu mầu trắng (1) : 1,5 tới 300m
  • Cự ly tới gương Nikon điều kiện tốt (không mây, tầm nhìn trên 40km)
  • Gương giấy 5 x 5 cm

             + Máy Nivo2.C : 1,5 tới 270m
             + Máy Nivo3.C, Nivo5.C : 1,5 tới 300m

  • Gương đơn 6,25cm

            + Máy Nivo2.C : 1,5 tới 3.000m
            + Máy Nivo3.C, Nivo5.C : 1,5 tới 5.000m

 

  • Độ chính xác đo tinh (2)

            + Máy toàn đạc điện tử Nivo2.C đo gương : ± (2+2ppm × D) mm
            + 
Máy toàn đạc điện tử Nivo2.C đo phản quang : ± (3+2ppm x D) mm
            + 
Máy toàn đạc điện tử Nivo3.C, Nivo5.C đo gương : ± (3+2ppm × D) mm
            + Máy Nivo3.C, Nivo5.C đo phản quang : ± (3+2 ppm × D) mm

  • Tốc độ đo (3)

          + Đo gương
              Máy Nivo2.C đo tinh : 1,6 giây.
              Máy Nivo3.C, Nivo5.C đo tinh : 1,5 giây.
              Đo bình thường : 0,8 giây.
          + Đo phản quang
              Máy Nivo2.C đo tinh : 2,1 giây.
              Máy Nivo3.C, Nivo5.C đo tinh : 1,8 giây.
              Máy Nivo2.C đo bình thường : 1,2 giây.
              Máy Nivo3.C, Nivo5.C đo bình thường : 1,0 giây.

  • Hiển thị nhỏ nhất

          + Đo tinh : 1mm
          + Đo bình thường : 10mm
2.      Đo góc

  • Độ chính xác theo DIN 18723 (góc đứng và ngang)

         + Máy Nivo2.C : 2"
         + Máy Nivo3.C : 3"
         + Máy Nivo5.C : 5"

  • Hệ thống đọc : bàn độ mã vạch
  • Đường kính bàn độ : 62mm
  • Số đầu đọc góc đứng/ ngang : 2 đối xứng qua đường kính
  • Nhảy số nhỏ nhất  : 1” / 5” / 10"

3.      Ống kính

  • Chiều dài : 125mm
  • Bắt ảnh : thật
  • Phóng đại : 30X (tùy chọn kính mắt thu nhỏ 18X / phóng to 36X)
  • Kích thước kính vật

           + Máy Nivo2.C : 40mm (khối đo xa : 45mm)
           + Máy Nivo3.C, Nivo5.C : 45mm (khối đo xa : 50mm)

  • Trường ngắm : 1°20'
  • Độ phân giải : 3"
  • Tiêu cự nhỏ nhất : 1,5m
  • Tia dọi Laser : ánh sáng đỏ đồng trục

4.      Cảm biến nghiêng

  • Kiểu : hai trục
  • Phương pháp : đầu dò điện dịch
  • Phạm vi bù : ± 3,5'

5.      Cổng kết nối

  • Các cổng : 1 cổng serial (RS-232C), 2  cổng USB (khách và chủ)
  • Không dây : tích hợp Bluetooth

6.      Nguồn

  • Số viên pin trong Li-ion : 2
  • Điện áp ra : một chiều 3,8V
  • Thời gian làm việc (4)

            + Máy Nivo2.C
                xấp xỉ 12 giờ (đo góc / cạnh liên tục)
                xấp xỉ 26 giờ (đo góc / cạnh chừng 30 giây)
                xấp xỉ 28 giờ (đo góc liên tục)
            + Máy Nivo3.C, Nivo5.C
               xấp xỉ 7,5 giờ (continuous distance/angle measurement)
               xấp xỉ 16 giờ (đo góc / cạnh chừng 30 giây)
               xấp xỉ 20 giờ (đo góc liên tục)

  • Thời gian nạp đầy : 4 giờ.

7.      Các chỉ tiêu chung

  • Độ nhạy bọt thủy tròn : 10'/2 mm
  • Kính dọi tâm:

               + Bắt ảnh : thật
              + Phóng đại : 3X
              + Trường ngắm : 5°
              + Phạm vi tiêu cự : 0,5m tới ∞

  • Màn hình chính : mầu cảm ứng QVGA 16 bit, chiếu sáng ngược (320x240 pixel)
  • Màn hình phụ : tinh thể lỏng LCD (128x64 pixel), chiếu sáng bên trong
  • Dọi tâm Laser (tùy chọn) : 4 mức
  • Bộ nhớ : RAM 128MB, Flash 128MB. Chip xử lý : Marvell PXA300 XScale 624MHz
  • Kích thước (rộng x dày x cao) : 149 x 145 x 306 mm
  • Khối lượng (xấp xỉ)

               + Máy Nivo2.C không tính pin : 3,9kg
               + Máy Nivo3.C, Nivo5.C không tính pin : 3,8kg
               + Pin : 0,1kg
               + Hòm máy nhựa : 2,3kg
8.      Môi trường

  • Nhiệt độ làm việc : -20°C tới +50°C
  • Nhiệt độ bảo quản : -25°C tới +60°C
  • Hiệu chuẩn khí quyển
  • Phạm vi nhiệt độ : -40°C tới +60°C
  • Áp suất : 400 tới 999 mmHg
  • Chống nước và bụi : IP66

9.      Chứng chỉ

  • Chứng chỉ hạng B chương 15 FCC, thương hiệu Châu Âu CE và nhãn hiệu C-Tick.
  • An toàn Laser theo IEC 60825-1

                + Máy Nivo2.C đo gương/ phản quang/ dọi tia sáng : hạng 3R laser
                + Máy Nivo3.C, Nivo5.C đo gương/ phản quang : hạng 1 laser
                + Máy Nivo3.C, Nivo5.C dọi tia sáng : hạng 2 laser
                + Dọi tâm Laser (tuỳ chọn) : hạng 2 laser

 

Hãng sản xuất : Nikon-Trimble
Xuất xứ : Nhật Bản

Tính năng máy toàn đạc điện tử:

  • Máy toàn đạc điện tử được trang bị phần mềm khảo sát chuyên nghiệp Survey Pro
  • Màn hình cảm ứng hệ điều hành Windows CE
  • Thấu kính Nikon chất lượng cao
  • Khối đo xa nhanh, chính xác
  • Đo gương và phản quang
  • Bàn phím mặt phụ dễ sử dụng
  • Chuyển nguồn pin trực tiếp không bị gián đoạn công việc để thay nạp lại pin.
  • Gon nhẹ, bền vững
  • Giao diện không dây Bluetooth
  • Có dọi tâm laser
  • Bao gồm hai mặt màn hình để đo góc, cạnh chính xác cao    
  • Hỗ trợ thẻ nhớ USB
  • Có một cổng truyền dữ liệu USB tốc độ cao

Thông số kỹ thuật máy toàn đạc điện tử:

1.      Đo cạnh

  • Đo phản quang mục tiêu mầu trắng (1) : 1,5 tới 300m
  • Cự ly tới gương Nikon điều kiện tốt (không mây, tầm nhìn trên 40km)
  • Gương giấy 5 x 5 cm

             + Máy Nivo2.C : 1,5 tới 270m
             + Máy Nivo3.C, Nivo5.C : 1,5 tới 300m

  • Gương đơn 6,25cm

            + Máy Nivo2.C : 1,5 tới 3.000m
            + Máy Nivo3.C, Nivo5.C : 1,5 tới 5.000m

 

  • Độ chính xác đo tinh (2)

            + Máy toàn đạc điện tử Nivo2.C đo gương : ± (2+2ppm × D) mm
            + 
Máy toàn đạc điện tử Nivo2.C đo phản quang : ± (3+2ppm x D) mm
            + 
Máy toàn đạc điện tử Nivo3.C, Nivo5.C đo gương : ± (3+2ppm × D) mm
            + Máy Nivo3.C, Nivo5.C đo phản quang : ± (3+2 ppm × D) mm

  • Tốc độ đo (3)

          + Đo gương
              Máy Nivo2.C đo tinh : 1,6 giây.
              Máy Nivo3.C, Nivo5.C đo tinh : 1,5 giây.
              Đo bình thường : 0,8 giây.
          + Đo phản quang
              Máy Nivo2.C đo tinh : 2,1 giây.
              Máy Nivo3.C, Nivo5.C đo tinh : 1,8 giây.
              Máy Nivo2.C đo bình thường : 1,2 giây.
              Máy Nivo3.C, Nivo5.C đo bình thường : 1,0 giây.

  • Hiển thị nhỏ nhất

          + Đo tinh : 1mm
          + Đo bình thường : 10mm
2.      Đo góc

  • Độ chính xác theo DIN 18723 (góc đứng và ngang)

         + Máy Nivo2.C : 2"
         + Máy Nivo3.C : 3"
         + Máy Nivo5.C : 5"

  • Hệ thống đọc : bàn độ mã vạch
  • Đường kính bàn độ : 62mm
  • Số đầu đọc góc đứng/ ngang : 2 đối xứng qua đường kính
  • Nhảy số nhỏ nhất  : 1” / 5” / 10"

3.      Ống kính

  • Chiều dài : 125mm
  • Bắt ảnh : thật
  • Phóng đại : 30X (tùy chọn kính mắt thu nhỏ 18X / phóng to 36X)
  • Kích thước kính vật

           + Máy Nivo2.C : 40mm (khối đo xa : 45mm)
           + Máy Nivo3.C, Nivo5.C : 45mm (khối đo xa : 50mm)

  • Trường ngắm : 1°20'
  • Độ phân giải : 3"
  • Tiêu cự nhỏ nhất : 1,5m
  • Tia dọi Laser : ánh sáng đỏ đồng trục

4.      Cảm biến nghiêng

  • Kiểu : hai trục
  • Phương pháp : đầu dò điện dịch
  • Phạm vi bù : ± 3,5'

5.      Cổng kết nối

  • Các cổng : 1 cổng serial (RS-232C), 2  cổng USB (khách và chủ)
  • Không dây : tích hợp Bluetooth

6.      Nguồn

  • Số viên pin trong Li-ion : 2
  • Điện áp ra : một chiều 3,8V
  • Thời gian làm việc (4)

            + Máy Nivo2.C
                xấp xỉ 12 giờ (đo góc / cạnh liên tục)
                xấp xỉ 26 giờ (đo góc / cạnh chừng 30 giây)
                xấp xỉ 28 giờ (đo góc liên tục)
            + Máy Nivo3.C, Nivo5.C
               xấp xỉ 7,5 giờ (continuous distance/angle measurement)
               xấp xỉ 16 giờ (đo góc / cạnh chừng 30 giây)
               xấp xỉ 20 giờ (đo góc liên tục)

  • Thời gian nạp đầy : 4 giờ.

7.      Các chỉ tiêu chung

  • Độ nhạy bọt thủy tròn : 10'/2 mm
  • Kính dọi tâm:

               + Bắt ảnh : thật
              + Phóng đại : 3X
              + Trường ngắm : 5°
              + Phạm vi tiêu cự : 0,5m tới ∞

  • Màn hình chính : mầu cảm ứng QVGA 16 bit, chiếu sáng ngược (320x240 pixel)
  • Màn hình phụ : tinh thể lỏng LCD (128x64 pixel), chiếu sáng bên trong
  • Dọi tâm Laser (tùy chọn) : 4 mức
  • Bộ nhớ : RAM 128MB, Flash 128MB. Chip xử lý : Marvell PXA300 XScale 624MHz
  • Kích thước (rộng x dày x cao) : 149 x 145 x 306 mm
  • Khối lượng (xấp xỉ)

               + Máy Nivo2.C không tính pin : 3,9kg
               + Máy Nivo3.C, Nivo5.C không tính pin : 3,8kg
               + Pin : 0,1kg
               + Hòm máy nhựa : 2,3kg
8.      Môi trường

  • Nhiệt độ làm việc : -20°C tới +50°C
  • Nhiệt độ bảo quản : -25°C tới +60°C
  • Hiệu chuẩn khí quyển
  • Phạm vi nhiệt độ : -40°C tới +60°C
  • Áp suất : 400 tới 999 mmHg
  • Chống nước và bụi : IP66

9.      Chứng chỉ

  • Chứng chỉ hạng B chương 15 FCC, thương hiệu Châu Âu CE và nhãn hiệu C-Tick.
  • An toàn Laser theo IEC 60825-1

                + Máy Nivo2.C đo gương/ phản quang/ dọi tia sáng : hạng 3R laser
                + Máy Nivo3.C, Nivo5.C đo gương/ phản quang : hạng 1 laser
                + Máy Nivo3.C, Nivo5.C dọi tia sáng : hạng 2 laser
                + Dọi tâm Laser (tuỳ chọn) : hạng 2 laser


Rất mong trở thành nhà cung cấp máy toàn đạc điện tử và hỗ trợ công tác kiểm định cho quý khách hàng. Xin liên hệ theo địa chỉ dưới đây để được tư vấn model phù hợp nhất:
CÔNG TY CỔ PHẦN HGROUP
Địa chỉ  :   Số 12/942, đường Láng, quận Đống Đa, Hà Nội
Tel : 024.8582.2159                             Fax : 024.3791.7621